Jump to content

𬙖

From Wiktionary, the free dictionary

𬙖 U+2C656, 𬙖
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-2C656
𬙕
[U+2C655]
CJK Unified Ideographs Extension E 𬙗
[U+2C657]

Translingual

[edit]

Han character

[edit]

𬙖 (Kangxi radical 122, +3, strokes, composition )

References

[edit]

Tày

[edit]

Han character

[edit]

𬙖 (transliteration needed)

  1. Nôm form of tẩư.

References

[edit]
  • Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày]‎[1] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội