Jump to content

𫘆

From Wiktionary, the free dictionary

𫘆 U+2B606, 𫘆
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-2B606
𫘅
[U+2B605]
CJK Unified Ideographs Extension C 𫘇
[U+2B607]

Translingual

[edit]

Han character

[edit]

𫘆 (Kangxi radical 187, +4, 14 strokes, composition )

References

[edit]

Tày

[edit]

Han character

[edit]

𫘆 (transliteration needed)

  1. Nôm form of mả.

References

[edit]
  • Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày]‎[1] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội