Jump to content

𫒨

From Wiktionary, the free dictionary

𫒨 U+2B4A8, 𫒨
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-2B4A8
𫒧
[U+2B4A7]
CJK Unified Ideographs Extension C 𫒩
[U+2B4A9]

Translingual

[edit]

Han character

[edit]

𫒨 (Kangxi radical 167, +8, 16 strokes, composition )

References

[edit]

Tày

[edit]

Han character

[edit]

𫒨 (transliteration needed)

  1. Nôm form of khón.

References

[edit]
  • Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày]‎[1] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội