Jump to content

𫊴

From Wiktionary, the free dictionary
𫊴 U+2B2B4, 𫊴
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-2B2B4
𫊳
[U+2B2B3]
CJK Unified Ideographs Extension C 𫊵
[U+2B2B5]

Translingual

[edit]

Han character

[edit]

𫊴 (Kangxi radical 142, +6, 12 strokes, composition )

References

[edit]

Tày

[edit]

Han character

[edit]

𫊴 (transliteration needed)

  1. Nôm form of tảc.

References

[edit]
  • Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày]‎[1] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội