Jump to content

𫇊

From Wiktionary, the free dictionary
𫇊 U+2B1CA, 𫇊
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-2B1CA
𫇉
[U+2B1C9]
CJK Unified Ideographs Extension C 𫇋
[U+2B1CB]

Translingual

[edit]

Han character

[edit]

𫇊 (Kangxi radical 132, +6, 12 strokes, composition )

References

[edit]

Tày

[edit]

Han character

[edit]

𫇊 (transliteration needed)

  1. Nôm form of dẩư.

References

[edit]
  • Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày]‎[1] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội