Jump to content

𫆜

From Wiktionary, the free dictionary
𫆜 U+2B19C, 𫆜
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-2B19C
𫆛
[U+2B19B]
CJK Unified Ideographs Extension C 𫆝
[U+2B19D]

Translingual

[edit]

Han character

[edit]

𫆜 (Kangxi radical 130, +5, 9 strokes, composition )

References

[edit]

Tày

[edit]

Han character

[edit]

𫆜 (transliteration needed)

  1. Nôm form of nây.

References

[edit]
  • Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày]‎[1] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội