Jump to content

𫃋

From Wiktionary, the free dictionary
𫃋 U+2B0CB, 𫃋
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-2B0CB
𫃊
[U+2B0CA]
CJK Unified Ideographs Extension C 𫃌
[U+2B0CC]

Translingual

[edit]

Han character

[edit]

𫃋 (Kangxi radical 119, +10, 16 strokes, composition )

References

[edit]

Tày

[edit]

Han character

[edit]

𫃋 (transliteration needed)

  1. Nôm form of chăm.

References

[edit]
  • Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày]‎[1] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội