Jump to content

𪥤

From Wiktionary, the free dictionary
𪥤 U+2A964, 𪥤
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-2A964
𪥣
[U+2A963]
CJK Unified Ideographs Extension C 𪥥
[U+2A965]

Translingual

[edit]

Han character

[edit]

𪥤 (Kangxi radical 38, +3, 6 strokes, composition )

Derived characters

[edit]

References

[edit]

Tày

[edit]

Han character

[edit]

𪥤 (transliteration needed)

  1. Nôm form of nưa.

References

[edit]
  • Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày]‎[1] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội

Zhuang

[edit]

Noun

[edit]

𪥤

  1. Sawndip form of nij (debt)