Jump to content

𨄱

From Wiktionary, the free dictionary
𨄱 U+28131, 𨄱
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-28131
𨄰
[U+28130]
CJK Unified Ideographs Extension B 𨄲
[U+28132]

Translingual

[edit]

Han character

[edit]

𨄱 (Kangxi radical 157, +11, 18 strokes, composition 𧾷)

References

[edit]
  • Kangxi Dictionary: not present, would follow page 1232, character 44
  • Hanyu Da Zidian (first edition): volume 8 (in addendum), page 38, character 23
  • Unihan data for U+28131

Tày

[edit]

Han character

[edit]

𨄱 (transliteration needed)

  1. Nôm form of luẩy.

References

[edit]
  • Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày]‎[1] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội