Jump to content

𧴤

From Wiktionary, the free dictionary
𧴤 U+27D24, 𧴤
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-27D24
𧴣
[U+27D23]
CJK Unified Ideographs Extension B 𧴥
[U+27D25]

Translingual

[edit]

Han character

[edit]

𧴤 (Kangxi radical 154, +2, 9 strokes, composition )

References

[edit]

Tày

[edit]

Han character

[edit]

𧴤 (transliteration needed)

  1. Nôm form of pỏi.

References

[edit]
  • Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày]‎[1] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội