Jump to content

𧣑

From Wiktionary, the free dictionary
𧣑 U+278D1, 𧣑
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-278D1
𧣐
[U+278D0]
CJK Unified Ideographs Extension B 𧣒
[U+278D2]

Translingual

[edit]

Han character

[edit]

𧣑 (Kangxi radical 148, +5, 12 strokes, composition )

References

[edit]

Tày

[edit]

Han character

[edit]

𧣑 (transliteration needed)

  1. Nôm form of com.

References

[edit]
  • Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày]‎[1] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội