Jump to content

𧌍

From Wiktionary, the free dictionary
𧌍 U+2730D, 𧌍
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-2730D
𧌌
[U+2730C]
CJK Unified Ideographs Extension B 𧌎
[U+2730E]

Translingual

[edit]

Han character

[edit]

𧌍 (Kangxi radical 142, +8, 14 strokes, composition )

References

[edit]

Tày

[edit]

Han character

[edit]

𧌍 (transliteration needed)

  1. Nôm form of rủc.

References

[edit]
  • Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày]‎[1] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội