Jump to content

𧊕

From Wiktionary, the free dictionary
𧊕 U+27295, 𧊕
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-27295
𧊔
[U+27294]
CJK Unified Ideographs Extension B 𧊖
[U+27296]

Translingual

[edit]

Han character

[edit]

𧊕 (Kangxi radical 142, +6, 12 strokes, composition )

References

[edit]

Tày

[edit]

Han character

[edit]

𧊕 (transliteration needed)

  1. Nôm form of nhùng.

References

[edit]
  • Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày]‎[1] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội