Jump to content

𥿯

From Wiktionary, the free dictionary
𥿯 U+25FEF, 𥿯
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-25FEF
𥿮
[U+25FEE]
CJK Unified Ideographs Extension B 𥿰
[U+25FF0]

Translingual

[edit]

Han character

[edit]

𥿯 (Kangxi radical 120, +6, 12 strokes, composition 𠂢)

References

[edit]

Tày

[edit]

Han character

[edit]

𥿯 (transliteration needed)

  1. Nôm form of phải.

References

[edit]
  • Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày]‎[1] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội
  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary]‎[2][3] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên