Jump to content

𣘥

From Wiktionary, the free dictionary
𣘥 U+23625, 𣘥
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-23625
𣘤
[U+23624]
CJK Unified Ideographs Extension B 𣘦
[U+23626]

Translingual

[edit]

Han character

[edit]

𣘥 (Kangxi radical 75, +11, 15 strokes, composition )

References

[edit]

Tày

[edit]

Han character

[edit]

𣘥 (transliteration needed)

  1. Nôm form of phấy.

References

[edit]
  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary]‎[1][2] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên