Jump to content

𡉾

From Wiktionary, the free dictionary
𡉾 U+2127E, 𡉾
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-2127E
𡉽
[U+2127D]
CJK Unified Ideographs Extension B 𡉿
[U+2127F]

Translingual

[edit]

Han character

[edit]

𡉾 (Kangxi radical 32, +4, 7 strokes, composition )

Derived characters

[edit]

References

[edit]

Tày

[edit]

Han character

[edit]

𡉾 (transliteration needed)

  1. Nôm form of tẳm.

References

[edit]
  • Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày]‎[1] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội