𡉾
Appearance
|
Translingual
[edit]Han character
[edit]𡉾 (Kangxi radical 32, 土+4, 7 strokes, composition ⿰土心)
Derived characters
[edit]References
[edit]- Kangxi Dictionary: not present, would follow page 226, character 10
- Unihan data for U+2127E
Tày
[edit]Han character
[edit]𡉾 (transliteration needed)
References
[edit]- Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày][1] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội