Jump to content

đác khốt

From Wiktionary, the free dictionary

Muong

[edit]

Etymology

[edit]

đác (water) +‎ khốt (hot).

Pronunciation

[edit]
  • IPA(key): /ɗaːk⁶ kʰot⁶/

Noun

[edit]

đác khốt

  1. (Mường Bi) sweat

References

[edit]
  • Nguyễn Văn Khang, Bùi Chỉ, Hoàng Văn Hành (2002) Từ điển Mường - Việt (Muong - Vietnamese dictionary)[1], Nhà xuất bản Văn hoá Dân tộc Hà Nội