sém
Jump to navigation
Jump to search
See also: Appendix:Variations of "sem"
Old Norse
[edit]Verb
[edit]sém
Vietnamese
[edit]Pronunciation
[edit]Adjective
[edit]- scorched, singed
- Synonym: trèm
- cháy sém ― scorched
- 2005, chapter 2, in Cao Tự Thanh, transl., Anh hùng xạ điêu, Văn học, translation of 射雕英雄传 by Jīn Yōng (Kim Dung):
- Hòa thượng này tuổi khoảng hơn bốn mươi, mặc áo cà sa màu vàng, tay cầm một thanh gỗ đen cháy sém một đầu, không biết dùng để làm gì?
- This monk was about forty, wore a saffron robe, and in his hand held a black wooden staff with one scorched end of unclear purpose.