dấu chấm
Jump to navigation
Jump to search
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [zəw˧˦ t͡ɕəm˧˦]
- (Huế) IPA(key): [jəw˨˩˦ t͡ɕəm˦˧˥]
- (Saigon) IPA(key): [jəw˦˥ cəm˦˥]
Noun
[edit]- a period; full stop; full point; dot (a kind of punctuation mark)
Derived terms
[edit]Derived terms
See also
[edit]- dấu viết lược ( ' ) ( ’ )
- dấu ngoặc nhọn ( { } )
- dấu ngoặc vuông ( [ ] )
- dấu hai chấm ( : )
- dấu phẩy ( , )
- dấu gạch ngang ( ‒ ) ( – ) ( — ) ( ― )
- dấu ba chấm ( … )
- dấu chấm than ( ! )
- dấu gạch chéo phân số ( ⁄ )
- dấu ngoặc kép (guillemets) ( « » ) ( ‹ › )
- dấu gạch nối ( - ) ( ‐ )
- dấu chấm giữa ( · )
- dấu chấm than có dấu chấm hỏi đè lên (interrobang, rare) ( ‽ )
- dấu ngoặc đơn ( ( ) )
- dấu chấm ( . )
- dấu chấm hỏi ( ? )
- dấu ngoặc kép (formal) ( ‘ ’ ‚ ) ( “ ” „ )
- dấu ngoặc kép (informal, computing) ( " ) ( ' )
- dấu chấm phẩy ( ; )
- dấu gạch chéo ( / )
- dấu cách ( ] [ )