chất
Jump to navigation
Jump to search
See also: Appendix:Variations of "chat"
Tày
[edit]Pronunciation
[edit]- (Thạch An – Tràng Định) IPA(key): [cət̚˧˥]
- (Trùng Khánh) IPA(key): [cət̚˦]
Numeral
[edit]chất
- Alternative form of chêt
Vietnamese
[edit]Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [t͡ɕət̚˧˦]
- (Huế) IPA(key): [t͡ɕək̚˦˧˥]
- (Saigon) IPA(key): [cək̚˦˥]
Audio (Hà Nội): (file)
Etymology 1
[edit]Sino-Vietnamese word from 質 (“substance/quality”).
Noun
[edit]chất
- substance; matter; material
- (philosophy) quality
- Antonym: lượng
- drugs, substance
- nghiện chất ― drug addiction
- lạm dụng chất ― substance abuse
- phụ thuộc chất ― substance dependence
Adjective
[edit]chất
Derived terms
[edit]Derived terms
- biến chất (“metamorphosis”)
- chất bảo quản (“preservative”)
- chất khí (“gas”)
- chất khoáng (“mineral”)
- chất liệu (“material”)
- chất lỏng (“liquid”)
- chất lượng (“quality”)
- chất nổ (“explosive”)
- chất phác (“modest”)
- chất rắn (“solid”)
- chất vấn (“to interrogate”)
- hoá chất (“chemical”)
- khoáng chất (“mineral”)
- tính chất (“characteristic”)
- trao đổi chất (“metabolism”)
- tư chất (“aptitude”)
- vật chất (“material”)
Etymology 2
[edit]Verb
[edit]Derived terms
[edit]Derived terms
- chất chứa (“to accumulate”)
- chất đống (“to pile up”)
- chồng chất (“to pile up”)
Categories:
- Tày terms with IPA pronunciation
- Tày lemmas
- Tày numerals
- Vietnamese terms with IPA pronunciation
- Vietnamese terms with audio pronunciation
- Sino-Vietnamese words
- Vietnamese lemmas
- Vietnamese nouns
- vi:Philosophy
- Vietnamese terms with collocations
- Vietnamese adjectives
- Vietnamese informal terms
- Vietnamese terms with usage examples
- Vietnamese verbs