chính thức

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search

Vietnamese

[edit]
 Chữ viết chính thức on Vietnamese Wikipedia
 Cán cân tài trợ chính thức on Vietnamese Wikipedia

Alternative forms

[edit]

Etymology

[edit]

Sino-Vietnamese word from 正式, composed of (proper) and (form).

Pronunciation

[edit]

Adjective

[edit]

chính thức

  1. official; formal; standard
    Chữ viết chính thứcOfficial Script
    Cán cân tài trợ chính thứcOfficial Reserve Account