bải
Jump to navigation
Jump to search
Tày
[edit]Pronunciation
[edit]- (Thạch An – Tràng Định) IPA(key): [ɓaːj˨˩˧]
- (Trùng Khánh) IPA(key): [ɓaːj˨˦]
Etymology 1
[edit]Verb
[edit]bải
- to chew
- Vài bải nhả.
- The cow chews grass.
Etymology 2
[edit]Adjective
[edit]bải
Etymology 3
[edit]Adjective
[edit]bải
Synonyms
[edit]Verb
[edit]bải
References
[edit]- Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary][1][2] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
- Léopold Michel Cadière (1910) Dictionnaire Tày-Annamite-Français [Tày-Vietnamese-French Dictionary][3] (in French), Hanoi: Impressions d'Extrême-Orient
Vietnamese
[edit]Pronunciation
[edit]Verb
[edit]bải
- (transitive) to lengthen
Derived terms
[edit]Derived terms
References
[edit]- "bải" in Hồ Ngọc Đức, Free Vietnamese Dictionary Project (details)