𭯢

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search

𭯢 U+2DBE2, 𭯢
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-2DBE2
𭯡
[U+2DBE1]
CJK Unified Ideographs Extension F 𭯣
[U+2DBE3]

Translingual

[edit]

Han character

[edit]

𭯢 (Kangxi radical 82, +10, 14 strokes, composition )

References

[edit]

Tày

[edit]

Noun

[edit]

𭯢 (transliteration needed)

  1. Nôm form of hang (tail).

References

[edit]
  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary]‎[1][2] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên

Zhuang

[edit]

Noun

[edit]

𭯢

  1. Sawndip form of rieng (tail)