đàn ông xây nhà, đàn bà xây tổ ấm

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search

Vietnamese

[edit]

Pronunciation

[edit]
  • (Hà Nội) IPA(key): [ʔɗaːn˨˩ ʔəwŋ͡m˧˧ səj˧˧ ɲaː˨˩ ʔɗaːn˨˩ ʔɓaː˨˩ səj˧˧ to˧˩ ʔəm˧˦]
  • (Huế) IPA(key): [ʔɗaːŋ˦˩ ʔəwŋ͡m˧˧ səj˧˧ ɲaː˦˩ ʔɗaːŋ˦˩ ʔɓaː˦˩ səj˧˧ tow˧˨ ʔəm˦˧˥]
  • (Saigon) IPA(key): [ʔɗaːŋ˨˩ ʔəwŋ͡m˧˧ səj˧˧ ɲaː˨˩ ʔɗaːŋ˨˩ ʔɓaː˨˩ səj˧˧ tow˨˩˦ ʔəm˦˥]
  • Phonetic spelling: đàn ông xây nhà đàn bà xây tổ ấm

Proverb

[edit]

đàn ông xây nhà, đàn xây tổ ấm

  1. men make houses, women make homes