thập phân
Appearance
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]Sino-Vietnamese word from 十分, composed of 十 (“ten”) and 分 (“part”).
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [tʰəp̚˧˨ʔ fən˧˧]
- (Huế) IPA(key): [tʰəp̚˨˩ʔ fəŋ˧˧]
- (Saigon) IPA(key): [tʰəp̚˨˩˨ fəŋ˧˧]
Audio (Hà Nội): (file)
Adjective
[edit]- (arithmetic, computing) decimal
- hệ (đếm) thập phân ― the decimal system
- số thập phân
- a decimal number
- phần thập phân
- the fractional part of a decimal number