quá mức

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search

Vietnamese

[edit]

Pronunciation

[edit]

Adjective

[edit]

quá mức ()

  1. excessive; beyond the limit; unacceptable
    Canada thu hồi thực phẩm chức năng gây buồn ngủ quá mức.
    Canada recalls food supplements causing excessive sleepiness.