mạn ngược
Jump to navigation
Jump to search
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]mạn (“region”) + ngược (“reverse (in respect to the flow of a river)”)
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [maːn˧˨ʔ ŋɨək̚˧˨ʔ]
- (Huế) IPA(key): [maːŋ˨˩ʔ ŋɨək̚˨˩ʔ]
- (Saigon) IPA(key): [maːŋ˨˩˨ ŋɨək̚˨˩˨]
Noun
[edit]- upland; hinterland
- Synonyms: miền ngược, vùng cao, rẻo cao
- Antonym: miền xuôi