mạn ngược

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

mạn (region) +‎ ngược (reverse (in respect to the flow of a river))

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

mạn ngược

  1. upland; hinterland
    Synonyms: miền ngược, vùng cao, rẻo cao
    Antonym: miền xuôi