Jump to content

𫊹

From Wiktionary, the free dictionary
𫊹 U+2B2B9, 𫊹
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-2B2B9
𫊸
[U+2B2B8]
CJK Unified Ideographs Extension C 𫊺
[U+2B2BA]

Translingual

[edit]

Han character

[edit]

𫊹 (Kangxi radical 142, +6, 12 strokes, composition )

References

[edit]

Tày

[edit]

Han character

[edit]

𫊹 (transliteration needed)

  1. Nôm form of hoi.

References

[edit]
  • Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày]‎[1] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội