Jump to content

đỡ đầu

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

đỡ +‎ đầu.

Pronunciation

[edit]

Adjective

[edit]

đỡ đầu

  1. (Christianity) of a godparent; one who sponsors the baptism of a child
    cha đỡ đầugodfather
    mẹ đỡ đầugodmother
  2. of one who provides counsel or mentorship, whether materially or spiritually

Verb

[edit]

đỡ đầu

  1. to act as a godparent
  2. to guide; to sponsor
    Đỡ đầu trẻ mồ côiorphan caretaker