Jump to content

đỉn

From Wiktionary, the free dictionary
(Redirected from đín)

Tai Do

[edit]

Etymology

[edit]

From Proto-Tai *ɗinᴬ (earth). Compare Middle Chinese (MC drin). Cognate with Thai ดิน (din), Northern Thai ᨯᩥ᩠ᨶ, Lao ດິນ (din), ᦡᦲᧃ (ḋiin), Shan လိၼ် (lǐn), Ahom 𑜓𑜢𑜃𑜫 (din) or 𑜃𑜢𑜃𑜫 (nin), Nong Zhuang ndin.

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

đỉn

  1. land, earth

References

[edit]
  • Sầm Văn Bình (2018) Từ điển Thái–Việt (Tiếng Thái Nghệ An) [Tai–Vietnamese Dictionary (Nghệ An Tai)]‎[1], Nghệ An: Nhà xuất bản Nghệ An