Jump to content

đàn xếp

From Wiktionary, the free dictionary
See also: dàn xếp

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

đàn +‎ xếp.

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

(classifier cây) đàn xếp

  1. accordion
    Synonyms: phong cầm, ắc-coóc-đê-ông